calibrate nghĩa tiếng Việt là Kiểm định dụng cụ đo lường
calibrate phiên âm IPA là /ˈkælɪˌbreɪt/
calibrate còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calibrate
Mở Rộng