cajolement nghĩa tiếng Việt là sự dụ dỗ
cajolement phiên âm IPA là /ˈkædʒəʊlmənt/
cajolement còn có các bản dịch khác là
Nịnh bợ, lời nịnh hót, sự tâng bốc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cajolement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cajolement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự dụ dỗ