cajoled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã quyến rũ
cajoled phiên âm IPA là /kəˈdʒəʊld/
cajoled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cajoled
Nghe phát âm giọng Mỹ của cajoled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã quyến rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cajoled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cajoled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cajoled