Dỗ dành nghĩa tiếng Anh là
cajoled
/kəˈdʒəʊld/
(v)(quá khứ)
Dỗ dành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cajoled
Nghe phát âm giọng Mỹ của cajoled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dỗ dành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cajoled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cajoled: Dỗ dành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cajoled