consoling (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Dỗ dành
consoling phiên âm IPA là /kənˈsəʊlɪŋ/
consoling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consoling
Nghe phát âm giọng Mỹ của consoling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dỗ dành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consoling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consoling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consoling