cái rổ nghĩa tiếng Anh là
basket
/ˈbæskɪt/
(n)
cái rổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của basket
Nghe phát âm giọng Mỹ của basket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái rổ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan basket: cái rổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
basket