hopper (n) nghĩa tiếng Việt là
cái rổ
hopper phiên âm IPA là /ˈhɒpər/
hopper còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hopper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hopper