Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cái phải có trước
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
cái phải có trước
Voraussetzung
(f)(-en)
Diễn Giải
cái phải có trước
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Voraussetzung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Voraussetzung
:
cái phải có trước
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Voraussetzung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái phải có trước
Bản dịch liên quan
cái phải có trước
tình cờ gặp phải cái gì
auf A stoßen
Có trách nhiệm phải làm cái gì
verpflichtet sein, etw zu tun
Cô ấy phải nghĩ ra một cái lý do tốt.
Sie musste sich eine gute Ausrede ausdenken.
(e.g.)
cái tối thiểu phải có phải đạt được
Existenzminimum
(m)
Anh ấy cảnh cáo con cái mình phải cẩn thận.
Er mahnte seine Kinder, vorsichtig zu sein.
(e.g.)
Cô ấy cảnh báo con cái của mình phải cẩn thận.
Sie ermahnte ihre Kinder, vorsichtig zu sein.
(e.g.)
Anh ấy phải trả tiền trợ cấp cho con cái của mình.
Er muss Alimente für seine Kinder zahlen.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout