Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cái nhìn từ trên xuống
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
cái nhìn từ trên xuống
Draufsicht
(f)
Diễn Giải
cái nhìn từ trên xuống
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Draufsicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Draufsicht
:
cái nhìn từ trên xuống
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Draufsicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái nhìn từ trên xuống
Bản dịch liên quan
cái nhìn từ trên xuống
nhìn thấy điểm tích cực từ cái gì đó
etwas von der besten Seite nehmen
(Vt)(nimmt, nahm, hat genommen)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout