cái hộp nghĩa tiếng Đức là Schachtel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schachtel: cái hộp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schachtel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái hộp