cái gì nghĩa tiếng Đức là beehrte
cái gì còn có các bản dịch khác là
das Klima vor etw schützen, es auf jdn/etw (A) abgesehen haben, was ist
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beehrte: cái gì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beehrte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái gì