cái đệm nghĩa tiếng Đức là Puffer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Puffer: cái đệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Puffer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái đệm