cái còn lại nghĩa tiếng Đức là Stummel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stummel: cái còn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stummel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái còn lại