Stummel nghĩa tiếng Việt là cái còn lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stummel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stummel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cái còn lại