cách xa nghĩa tiếng Anh là
be away
/bi əˈweɪ/
(phrase v)
cách xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be away
Nghe phát âm giọng Mỹ của be away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cách xa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be away
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be away: cách xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be away