Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
các văn phòng đặt vé
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
các văn phòng đặt vé
Buchungsstellen
(pl)
Diễn Giải
các văn phòng đặt vé
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Buchungsstellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Buchungsstellen
:
các văn phòng đặt vé
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Buchungsstellen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
các văn phòng đặt vé
Bản dịch liên quan
các văn phòng đặt vé
Văn phòng nội các
Kabinettssaal
(m)(Pl-säle)
Các câu hỏi phỏng vấn
Vorstellungsgesprächsfragen
(f)
Các kỹ thuật phỏng vấn
Vorstellungsgesprächstechniken
(f)
Các kỹ thuật phỏng vấn
Interviewtechniken
(f)
các chiếc cặp xách văn phòng
Aktentaschen
(pl)
Họ sẽ phỏng vấn các ứng viên.
Sie werden die Kandidaten interviewen.
Văn phòng xử lý các vấn đề cho người nước ngoài
Ausländeramt
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout