các món hầm nghĩa tiếng Đức là Eintöpfe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eintöpfe: các món hầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eintöpfe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
các món hầm