caboodle (n) (informal) nghĩa tiếng Việt là
Tất cả
caboodle phiên âm IPA là /kəˈbuːdl̩/
caboodle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caboodle
Nghe phát âm giọng Mỹ của caboodle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tất cả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của caboodle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caboodle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caboodle