cá tính nghĩa tiếng Đức là Persönlichkeit
cá tính còn có các bản dịch khác là
Temperament
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Persönlichkeit: cá tính
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cá tính