bypassing (v) nghĩa tiếng Việt là
Đi vòng
bypassing phiên âm IPA là /ˈbaɪpæsɪŋ/
bypassing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bypassing
Nghe phát âm giọng Mỹ của bypassing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi vòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bypassing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bypassing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bypassing