đang tránh nghĩa tiếng Anh là
bypassing
/ˈbaɪpæsɪŋ/
(v)(Present participle)
đang tránh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bypassing
Nghe phát âm giọng Mỹ của bypassing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tránh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bypassing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bypassing: đang tránh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bypassing