bưu tá nghĩa tiếng Anh là postwoman
/ˈpoʊstˌwʊmən/
bưu tá còn có các bản dịch khác là
postmen, postman, mailwoman
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan postwoman: bưu tá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
postwoman
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bưu tá