butchered past participle nghĩa tiếng Việt là
Làm hỏng
butchered phiên âm IPA là /ˈbʊtʃərd/
butchered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của butchered
Nghe phát âm giọng Mỹ của butchered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của butchered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan butchered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
butchered