butchered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã giết mổ
butchered phiên âm IPA là /ˈbʊtʃərd/
butchered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan butchered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
butchered