butcher (n) nghĩa tiếng Việt là
kẻ đồ tể
butcher phiên âm IPA là /ˈbʊtʃər/
butcher còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của butcher
Nghe phát âm giọng Mỹ của butcher
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ đồ tể
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của butcher
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan butcher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
butcher