bút nỉ nghĩa tiếng Đức là Filzstift
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Filzstift: bút nỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Filzstift
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bút nỉ