bustling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Tấp nập
bustling được đọc và có phiên âm là /ˈbʌsəlɪŋ/
bustling còn có các bản dịch khác là
Cần cù, sôi nổi, hối hả, bận rộn, chăm chỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bustling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bustling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tấp nập