büßen nghĩa tiếng Việt là Chuộc tội
büßen còn có các bản dịch khác là
Nhận tội, chịu tội, đền bù, bồi thường, đền tội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan büßen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
büßen