burst nghĩa tiếng Việt là vết gãy
burst phiên âm IPA là /bɜːrst/
burst còn có các bản dịch khác là
Nổ ra, bị vỡ, bùng nổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burst
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vết gãy