bursars nghĩa tiếng Việt là quản lý quỹ
bursars phiên âm IPA là /ˈbɜːrsərz/
bursars còn có các bản dịch khác là
Kế toán viên, sinh viên chủ nhiệm, người học bổng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bursars
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bursars
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quản lý quỹ