burrow nghĩa tiếng Việt là đào hang
burrow phiên âm IPA là /ˈbʌroʊ/
burrow còn có các bản dịch khác là
Che chở, đào, xây tổ, xây hang, lục đục
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burrow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burrow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đào hang