burrow (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đào hang
burrow phiên âm IPA là /ˈbɜrːoʊ/
burrow còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burrow
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burrow