burnt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã cháy
burnt phiên âm IPA là /bɜːrnd/
burnt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burnt
Nghe phát âm giọng Mỹ của burnt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burnt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burnt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burnt