cháy nát nghĩa tiếng Anh là
Burnt
/bɜːrnt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Burnt
Nghe phát âm giọng Mỹ của Burnt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cháy nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Burnt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Burnt: cháy nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Burnt