buried nghĩa tiếng Việt là chôn giấu
buried phiên âm IPA là /ˈbɛrid/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buried
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buried
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chôn giấu