burglary nghĩa tiếng Việt là Sự đột nhập
burglary phiên âm IPA là /ˈbɜːrɡləri/
burglary còn có các bản dịch khác là
Trộm, sự lún xuống, sự sụp đổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burglary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burglary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự đột nhập