burglary (n) nghĩa tiếng Việt là
trộm
burglary phiên âm IPA là /ˈbɜːɡləri/
burglary còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burglary
Nghe phát âm giọng Mỹ của burglary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burglary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burglary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burglary