đột nhập nghĩa tiếng Anh là
burglary
/ˈbɜːrɡləri/
(n)
đột nhập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burglary
Nghe phát âm giọng Mỹ của burglary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đột nhập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burglary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burglary: đột nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burglary