burglary nghĩa tiếng Việt là
vụ trộm
burglary phiên âm IPA là /ˈbɜrːɡləri/
burglary còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burglary
Nghe phát âm giọng Mỹ của burglary
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burglary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burglary