burglarize (v) nghĩa tiếng Việt là
đột nhập
burglarize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burglarize
Nghe phát âm giọng Mỹ của burglarize
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burglarize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burglarize