đột nhập trộm nghĩa tiếng Anh là
burglarize
/ˈbɜːɡləraɪz/
(v)
đột nhập trộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burglarize
Nghe phát âm giọng Mỹ của burglarize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đột nhập trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burglarize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burglarize: đột nhập trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burglarize