bureaucracy nghĩa tiếng Việt là Giới công chức
bureaucracy phiên âm IPA là /bjʊəˈrɒkrəsi/
bureaucracy còn có các bản dịch khác là
Quan hệ hệ thống, quan liêu, bộ máy quản lý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bureaucracy
Mở Rộng