burbling nghĩa tiếng Việt là kêu rền rĩ
burbling phiên âm IPA là /ˈbɜrbəlɪŋ/
burbling còn có các bản dịch khác là
Kêu rền, róc, đang reo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burbling