buoyancy (n) nghĩa tiếng Việt là
sinh khí
buoyancy phiên âm IPA là /ˈbɔɪənsi/
buoyancy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buoyancy
Nghe phát âm giọng Mỹ của buoyancy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sinh khí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buoyancy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buoyancy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buoyancy