phấn khởi nghĩa tiếng Anh là
buoyancy
/ˈbɔɪənsi/
(n)
phấn khởi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buoyancy
Nghe phát âm giọng Mỹ của buoyancy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phấn khởi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buoyancy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buoyancy: phấn khởi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buoyancy