buông thả dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là decadent
/ˈdek.ə.dənt/
buông thả còn có các bản dịch khác là
rampant, unhalted, uncurbed, wantonly, dissipated
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decadent: buông thả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decadent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
buông thả