bướng bỉnh nghĩa tiếng Anh là
defiantly
/dɪˈfaɪəntli/
(adv)
bướng bỉnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defiantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của defiantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bướng bỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của defiantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defiantly: bướng bỉnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defiantly