buồn chán dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là langweilig
buồn chán còn có các bản dịch khác là
lustlos, deprimiert, Langeweile, gelangweilt, sich langweilen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan langweilig: buồn chán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
langweilig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buồn chán