buôn bán nghĩa tiếng Đức là Menschenhandel
buôn bán còn có các bản dịch khác là
handeln, handeln mit, pflichtgemäßer Handel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Menschenhandel: buôn bán
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buôn bán