buổi tập nghĩa tiếng Đức là
Training
(n)
buổi tập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Training: buổi tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Training