Übungseinheit (f) nghĩa tiếng Việt là
Buổi tập
Übungseinheit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Übungseinheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Buổi tập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Übungseinheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Übungseinheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Übungseinheit